Khi mua vật tư tiêu hao máy in, chúng ta thường thấy hộp mực in hoặc hộp mực máy in có thể in được bao nhiêu trang ở độ phủ 5%. Độ phủ 5% nghĩa là gì? Độ phủ 5% là một chỉ số kiểm tra in ấn được định nghĩa trong phương pháp thử nghiệm tiêu chuẩn quốc tế, được sử dụng để đo lường hiệu suất tiêu thụ mực in hoặc mực máy in. Ý nghĩa cụ thể như sau:

1. Định nghĩa và Tiêu chuẩn
Độ phủ mực là tỷ lệ nội dung in trên tổng diện tích giấy. Ví dụ, độ phủ mực 5% nghĩa là diện tích mực in sau khi in chỉ chiếm 5% tổng diện tích giấy.
Tiêu chuẩn này được thiết lập bởi ISO/IEC 19752 và được sử dụng để đánh giá khối lượng in trong điều kiện thử nghiệm thống nhất. Ví dụ, khi in giấy A4 ở độ phủ 5%, một số trang nhất định có thể được in liên tục.
Lấy giấy A4 làm ví dụ, diện tích của nó là 623,7cm² và độ phủ 5% nghĩa là mực phủ được 31,185cm², tương đương với 1/20 tờ giấy.
Độ phủ mực 5% của trang in trên máy in là tỷ lệ phần trăm diện tích được mực in phủ trên giấy so với diện tích của toàn bộ trang in. Chỉ số này không phản ánh trực tiếp lượng văn bản hoặc hình ảnh có thể in được, mà mô tả mật độ phân bố mực trên giấy. Lấy ví dụ một tài liệu khổ A4, kích thước của nó là 21cm x 29,7cm và tổng diện tích là 623,7cm². Nếu độ phủ mực của giấy là 5%, thì trên giấy A4, diện tích thực tế được mực in phủ là 623,7cm² nhân với 0,05, bằng 31,185cm². Nói cách khác, tỷ lệ phủ mực 5% tương đương với khoảng 1/20 của một tờ giấy A4.
Nhưng điều đáng chú ý là trong thực tế sử dụng, khi in văn bản ngắn sẽ sử dụng ít mực hơn, trong khi khi in hình ảnh thì ngược lại, vì hình ảnh chiếm diện tích lớn hơn trên giấy, cần nhiều mực hơn.
2. Chênh lệch ứng dụng thực tế
Chênh lệch
giữa giá trị lý thuyết và giá trị thực tế: Khối lượng in danh nghĩa của nhà sản xuất dựa trên kết quả thử nghiệm độ phủ 5%. Tuy nhiên, trong quá trình sử dụng thực tế, độ phủ nội dung tài liệu (như văn bản và hình ảnh dày đặc) thường vượt quá 5%, dẫn đến số trang in thực tế bị giảm.
Ví dụ về trang thử nghiệm: Mô phỏng tình huống thử nghiệm với độ phủ 5% bằng cách in đồ họa hoặc ký tự phân bổ đều (chẳng hạn như chữ E).
3. Phạm vi
Tiêu chuẩn này áp dụng cho tất cả các loại máy in (bao gồm máy in laser, máy in phun, v.v.), nhưng hộp mực màu thường sử dụng độ phủ 15% làm tiêu chuẩn thử nghiệm.

4. Khuyến nghị mua hàng
Người dùng nên lựa chọn loại máy in theo nhu cầu in ấn thực tế (chẳng hạn như loại bình mực phù hợp với khối lượng in lớn).
Chú ý đến phạm vi phủ sóng thực tế của nội dung in để tránh tình trạng vật tư tiêu hao nhanh chóng do nội dung có mật độ cao.
5. Các tiêu chuẩn liên quan đến ISO và IEC
Vào tháng 6 năm 2004, "Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế" (ISO) và "Ủy ban Kỹ thuật Điện Quốc tế" (IEC) đã cùng nhau ra mắt tiêu chuẩn khối lượng in của hộp mực in đơn sắc ISO/IEC 19752. Tiêu chuẩn này cung cấp cơ sở rõ ràng để đo khối lượng in của hộp mực in đơn sắc. Vào tháng 12 năm 2006, hai tổ chức này tiếp tục phát hành tiêu chuẩn năng suất hộp mực in màu ISO/IEC 24711 và tiêu chuẩn năng suất hộp mực in màu ISO/IEC19798, cung cấp các thông số kỹ thuật tương ứng cho in màu.
Vậy, làm thế nào để sử dụng các tiêu chuẩn này để kiểm tra? Lấy ISO/IEC 19752 làm ví dụ, quy trình kiểm tra yêu cầu in liên tục một bộ 5 trang thử nghiệm tiêu chuẩn, mỗi trang có độ phủ khoảng 5%, cho đến khi mực trong hộp mực hết. Phương pháp kiểm tra này có thể giúp chúng tôi đánh giá chính xác khối lượng in của hộp mực, từ đó cung cấp một tham chiếu đáng tin cậy để mua hàng.
6. Ứng dụng tiêu chuẩn trong thử nghiệm
Khi thực hiện các bài kiểm tra in màu theo tiêu chuẩn ISO/IEC 19798 và ISO/IEC 24711, mực hoặc mực in màu lục lam, đỏ tươi, vàng và đen được sử dụng. 5 trang kiểm tra tiêu chuẩn này chứa nội dung văn bản và hình ảnh phong phú, và độ phủ được thiết kế cẩn thận đảm bảo mỗi màu trên mỗi trang có thể đạt độ phủ trung bình khoảng 5%. Thiết kế trang kiểm tra như vậy cung cấp cơ sở đáng tin cậy để đánh giá chính xác năng suất in của hộp mực màu.
Các tiêu chuẩn ISO/IEC này dùng để thử nghiệm hộp mực in/hộp mực in nêu rõ cách tiến hành thử nghiệm theo các thông số và điều kiện cụ thể, cũng như cách tính giá trị đo lường năng suất in trung bình.
Ví dụ minh họa dễ hiểu:
Một tài liệu Word hoặc email chỉ gồm văn bản đen trắng thông thường sẽ có độ phủ mực khoảng 5% trên trang giấy.

Nếu bạn in tài liệu có hình ảnh hoặc đồ họa với mật độ mực cao hơn, độ phủ có thể tăng lên nhiều lần, dẫn đến lượng trang thực tế có thể in được giảm đi.

Một trang giấy A4 với độ phủ 100% nghĩa là toàn bộ trang giấy được phủ mực đậm đặc, tương tự như bạn bôi đen toàn bộ trang giấy. Trong trường hợp này, hộp mực của bạn sẽ dùng rất nhanh.

Vì thế, độ phủ 5% là một chỉ số chuẩn để tính toán số trang in, nhưng thực tế sẽ thay đổi tùy thuộc vào nội dung và cách sử dụng của từng người dùng.


