Fuji Xerox DocuCentre-IV 3065/3060/2060 là dòng thiết bị in đa chức năng đen trắng có hiệu suât cao, sử dụng linh hoạt và đơn giản cho văn phòng của bạn. |
Mô tả sản phẩm
Thiết bị tiêu chuẩn cho công việc in ấn
Bất kể nhóm làm việc của bạn cần khả năng sao chụp đặc biệt hay cần hỗ trợ từ sức mạnh in ấn, quét và fax, dòng sản phẩm Fuji Xerox DocuCentre-IV 3065/3060/2060 đều thỏa mãn mọi yêu cầu về hiệu suất. Một loạt các tính năng tiết kiệm thời gian sẽ góp phần thúc đẩy hiệu năng làm việc nhóm, cùng với các giải pháp văn phòng tiên tiến sẽ hợp lý hóa công việc mà bạn thực hiện mỗi ngày.
Tốc độ in và sao chụp lên đến 35 trang/phút (DC-IV 3065), luôn theo kịp nhịp độ bận rộn của bạn.
Có nhiều lựa chọn về khay chứa giấy tùy theo nhu cầu sử dụng của người dùng.
Giao diện màn hình màu, dễ sử dụng.
Quét màu tốc độ cao 55 bản/phút cho phép người dùng giảm thiểu khối lượng in. Hỗ trợ định dạng TIFF, PDF, XDW, XPS và các tiêu chuẩn scan đến thư mục, scan vào máy tính, scan lên FTP, scan đến SMB, scan vào email.
Văn phòng không giấy với khả năng số hóa tài liệu văn bản sử dụng Bộ nén hình ảnh (Image Compression Kit) (Tùy chọn)
Tính năng lưu trữ các tập tin kỹ thuật số vào máy tính, bộ nhớ flash USB và thậm chí đính kèm email rất tiện lợi
Giải pháp quét và fax mạnh mẽ, đường dây sử dụng được mạng PSTN, PBX, mạng giao tiếp fax. Bổ sung tối đa 3 đường. Tự động gửi lại và lưu các tài liệu nhận được từ fax vào máy tính, gửi fax trực tiếp từ máy tính (trên các thiết bị đã kích hoạt chức năng fax), từ chối fax rác, thông báo fax đến email.
Tạo các bản quét dạng PDF (tùy chọn) với nội dung có thể tìm kiếm (searchable PDF) bằng một bước dễ dàng từ giao diện sử dụng thiết bị
Giao diện điều khiển in ấn tối ưu
Thân thiện với môi trường
Mức tiêu thụ năng lượng thấp, 2.0W ở chế độ nghỉ
Sử dụng mực nhũ tương EA (EA Toner) và công nghệ sấy nhiệt cảm ứng (Induction Heat Fusing Technology), giảm năng lượng sử dụng
Hỗ trợ bảo mật
Tính năng in bảo mật (Secure Print) giúp văn bản không bị người khác nhìn thấy bằng cách lưu giữ bản in và xếp hàng đợi đến khi người dùng được xác thực
Tính năng ghi đè hình ảnh (Image Overwrite) sẽ xóa hoặc “ghi đè” tất cả dấu vết của mọi dữ liệu hình ảnh tài liệu còn lại trên ổ cứng sau khi in, sao chụp, quét hoặc fax (khi được kích hoạt)
Tính năng mã hóa ổ cứng giúp đảm bảo rằng những người sử dụng trái phép không thể truy cập tài liệu đã lưu trữ
Tính năng xác thực người dùng qua mạng giúp hạn chế truy cập các tính năng quét, fax mạng và email bằng cách chứng thực tên người dùng và mật khẩu trước khi sử dụng
Khả năng kiểm tra đăng nhập cho phép bạn giám sát hoạt động của người sử dụng
-
Thông số kỹ thuật
Bảng điều khiển hỗ màn hình trợ cảm ứng
Dung lượng bộ nhớ (RAM): 1GB
Dung lượng ổ cứng (HDD): 160GB hoặc lớn hơn (Khả dụng: 40GB)
Thời gian khởi động: 23 giây hoặc ít hơn
Khổ giấy bản gốc: Tối đa 297 x 432 mm (A3, 11 x 17″) cho cả tờ bản in và sách.
Khổ giấy in ra:
- Tối đa: A3, 11 x 17″
- Tối thiểu: A5
Định lượng giấy khay 1: 60-105 gsm; khay 2-4: 60-215 gsm;
Định lượng giấy khay tay: 60- 215gsm
Dung lượng khay giấy (80 gsm):
- Chuẩn: 500 tờ x 2 khay + khay tay 50 tờ
- Tùy chọn: 2 khay mở rộng: 500 tờ, HCF: 900 tờ/1.100 tờ
- Tối đa: 4050 tờ [4 khay + HCF + khay tay)
Sức chứa của khay giấy ra: 500 tờ (A4LEF) (Khay đỡ giấy)
Nguồn điện: AC220 – 240V ± 10%, 10A, Thông thường là 50/60 Hz
Mức tiêu thụ điện:
- 1.92 kW hoặc ít hơn (AC220V ± 10%)
- Chế độ nghỉ: 2,0 W hoặc ít hơn
Kích thước: Rộng 596 x Dài 640 x Cao 1.145 mm
Trọng lượng: 65 kg (không bao gồm hộp mực và khay giấy ra)
Sao chụp
- Độ phân giải khi in: 1.200 x 1.200 dpi, 600 x 600 dpi
- Tốc độ sao chụp liên tục: (3065 – 3060 – 2060)
- B5/A4 LEF: 35 trang/phút – 30 trang/phút – 25 trang/phút
- A4: 26 trang/phút – 23 trang/phút – 19 trang/phút
- B5: 13 trang/phút – 13 trang/phút – 11 trang/phút
- B4: 22 trang/phút – 20 trang/phút – 16 trang/phút
- A3: 19 trang/phút – 17 trang/phút – 14 trang/phút
- Ghi chú: Tốc độ có thể bị giảm do điều chỉnh chất lượng ảnh hoặc do thuộc tính của tài liệu
- Thời gian cho ra bản sao chụp đầu tiên: 4.5 giây (A4LEF)
In
- Tốc độ in liên tục: tương đương như tốc độ sao chụp liên tục
- Độ phân giải khi in: 1.200 x 1.200 pdi, 600 x 600 dpi
- Ngôn ngữ in:
- Chuẩn: PCL5, PCL6
- Tùy chọn: Adobe PostScript 3
- Hệ điều hành: Windows, Mac OS
- Giao diện:
- Chuẩn: Ethernet 100BASE-TX/ 10BASE-T, USB 2.0
- Tùy chọn: Ethernet 1000BASE-T
Scan (Tùy chọn)
- Độ phân giải khi scan: 600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi
- Tốc độ scan:
- Trắng đen: 55 bản/phút
- Màu: 55 bản/phút
- Giao diện:
- Chuẩn: Ethernet 100BASE-TX/ 10BASE-T, USB 2.0
- Tùy chọn: Ethernet 1000BASE-
Fax (Tùy chọn)
- Kích cỡ tài liệu: Tối đa: A3, 11 x 17″, tài liệu dài tối đa 600mm
- Kích cỡ giấy ghi: Tối đa: A3, 11 x 17″. Tối thiểu: A5
- Thời gian truyền: 2-3 giây
- Chế độ truyền: ITU-T G3
- Số đường dây dùng được: Dây thuê bao điện thoại, PBX, Giao tiếp Fax (PSTN), tối đa 3 cổng (G3-Port)
Phụ kiện khác
- Bộ nạp và đảo bản gốc tự động (DADF)
- Khay giấy ra cạnh máy (tùy chọn)
- Finisher A1 bấm ghim (tùy chọn)
- Finisher B1 bấm ghim và đục lỗ(tùy chọn)