Máy in Canon MF416dw (In Laser đa năng)

Sản phẩm
Máy in Canon MF416dw (In Laser đa năng)

Máy in Canon MF416dw (In Laser đa năng)

Máy in Canon MF 416dw
Tình trạng: Còn hàng
- Loại máy in : Máy in laser đen trắng đa năng (In, Sao chép, Quét, Fax)
- Tốc độ : 33 trang/phút
- Khổ giấy tối đa : A4.
- Độ phân giải : 600 x 600dpi
- Khay giấy tiêu chuẩn : 250 tờ.
- Khay đa năng: 50 tờ.
- Trọng lượng : 19.2kg
- Nguồn điện: 220 – 240V, 50/60Hz
- Cổng kết nối : USB Device High-Speed 2.0, Shared 10/100/1000 BASE-T Ethernet (Network), Wi-Fi 802.11b/g/n
  • MF416dw
  • 2872
  • Liên hệ
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận
Thông số kỹ thuật in  
Phương thức in In laser đen trắng
Tốc độ in A4  Lên đến 33ppm
Độ phân giải in 600 x 600dpi
Chất lượng in với công nghệ lọc hình ảnh 1200 x 1200dpi (tương đương)
2400 (tương đương) x 600dpi
Thời gian làm nóng máy (Tính từ khi bật máy) 16.0 giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) A4 6.3 giây hoặc ít hơn
Thời gian bật máy (Khi ở chế độ nghỉ) 5.0 giây hoặc ít hơn
Ngôn ngữ in UFR II, PCL 6, Adobe PostScript3
In 2 mặt tự động Tiêu chuẩn
Khổ giấy cho in 2 mặt A4, Legal*1, Letter, Foolscap, Indian Legal
Lề in 10mm - trên, dưới, trái, phải (Kích thước in phong bao)
5mm - trên, dưới, trái, phải (Kích thước lớn hơn in phong bao) 
In trực tiếp từ USB Hỗ trợ các định dạng: JPEG, TIFF, PDF
Các tính năng in khác Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver
Thông số kỹ thuật sao chụp   
Tốc độ sao chụp A4 Lên đến 33ppm
Độ phân giải sao chụp Lên đến 600 x 600dpi
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (FCOT) A4 10.0 giây hoặc ít hơn
Số lượng bản sao chụp tối đa Lên đến 999 bản
Tỉ lệ sao chụp 25 - 400% (biên độ tang giảm 1%)
Các tính năng sao chụp Frame Erase, Memory Sort,  2 on 1, 4 on 1, ID Card Copy
Thông số kỹ thuật quét  
Kiểu quét Cảm biến mầu (CCIS)
Độ phân giải quét Quang học: Lên đến 600 x 600dpi
Tăng cường: Lên đến 9600 x 9600dpi
Tốc độ quét Xấp xỉ 3 trang / phút (Đơn sắc)
Xấp xỉ 7 trang / phút (Mầu)
Chiều sâu bit mầu 24-bit
Quét 2 mặt tự động
Quét kéo Có, USB và Network
Quét đẩy (Scan To PC) with MF Scan Utility Có, USB and Network
Quét đến USB (qua USB Host)
Quét lên đám mây MF Scan Utility
Khả năng tương thích TWAIN, WIA
Thông số kỹ thuật SEND  
Phương thức gửi SMB, E-mail, FTP, iFAX Simple
Chế độ mầu Đủ mầu, Thang xám, Đơn sắc
Độ phân giải quét 300 x 300dpi, 200 x 200dpi
Định dạng file JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR)
Thông số kỹ thuật fax  
Tốc độ fax Lên đến 33.6kbps
Độ phân giải bản fax Lên đến 406 x 391dpi
Phương thức nén MH, MR, MMR, JBIG
Dung lượng bộ nhớ*2 Lên đến 512 trang
Quay số yêu thích (trong sổ địa chỉ) 19 số
Quay số mã hóa Lên đến 281 số
Quay số theo nhóm / địa chỉ Tối đa 199 số / địa chỉ
Gửi lần lượt Tối đa 310 địa chỉ
Chế độ nhận Chỉ fax, Nhận fax bằng tay, Trả lời điện thoại, Fax / Tự động chuyển
Bộ nhớ lưu trữ Sao lưu bộ nhớ vĩnh viễn
Các tính năng fax Chuyển tiếp fax, truy cập hai chiều, nhận fax từ xa, fax từ máy tính (chỉ truyền), DRPD, ECM, tự động quay số, báo cáo hoạt động fax, báo cáo kết quả hoạt động fax, báo cáo quản lý hoạt động fax
Thời gian truyền Xấp xỉ 3 giây.
Xử lý giấy  
Khay nạp tài liệu tự động (ADF)
(Dựa trên định lượng giấy 80g/m2)
50 tờ
Khổ giấy cho khay ADF A4, B5, A5, B6, Letter, Legal, Statement
(min. 128 x 139.7mm to  max. 215.9 x 355.6mm)
Giấy vào
(Dựa trên định lượng giấy Plain Paper 60 - 89g/m2)
Khay giấy tiêu chuẩn 250 tờ
Khay đa năng 50 tờ
Khay giấy tùy chọn 500 tờ
Dung lượng giấy tối đa 800 tờ
Giấy ra 150 tờ (úp mặt)
Kích thước giấy Khay giấy tiêu chuẩn /
Khay giấy tùy chọn
A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal
Custom: min. 105 x 148mm to max. 215.9 x 355.6mm
Khay đa năng A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Postcard, Index card
Envelope:  COM10, Monarch, C5, DL 
Custom: min. 76.2 x 127mm to max. 215.9 x 355.6mm
Kiểu giấy Plain, Heavy, Recycled, Colour, Label, Postcard, Envelope
Trọng lượng giấy Khay giấy tiêu chuẩn /
Khay giấy tùy chọn
60 - 128g/m2
Khay đa năng 60 - 163g/m2
Kết nối và phầm mềm  
Giao diện chuẩn Có dây USB Device 2.0 Tốc độ cao, 10 / 100 / 1000 Base-T Ethernet (Network)
Không dây Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS Easy Setup), Direct Connection
Giao tiếp trường gần (NFC) Có (Bị động)
Giao thức mạng In: LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6)
Quét: Email, SMB, WSD-Scan (IPv4, IPv6)
Dịch vụ ứng dụng TCP / IP: Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4, IPv6)
DHCP, ARP + PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản lý: SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6)
Bảo mật mạng Có dây IP / Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE 802.1x
Không dây WEP 64 / 128-bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (AES)
Cấu hình cài đặt không dây Wi-Fi Protected Setup (WPS)
Department ID Có, lên đến 300 IDs
Giải pháp in ấn di động Canon PRINT Business, Apple® AirPrint™, Mopria® Print Service, Google Cloud Print™, Canon Print Service
Sổ địa chỉ LDAP
Hệ điều hành tương thích*3 Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 8, Windows® 7, Windows® Vista, Windows® Server 2012 R2, Windows® Server 2012, Windows® Server 2008 R2, Windows® Server 2008, Windows® Server 2003 R2, Windows® Server 2003, Mac OS X 10.6 & up ,Linux*4
Phần mềm bao gồm Printer driver, Fax driver, Scanner driver, Network Scan Utility, MF Scan Utility, Presto! PageManager, Toner Status
Thông số chung  
Bộ nhớ 1 GB
Màn hình hiển thị 3.5" QVGA cảm ứng mầu
Kích thước (W x D x H) Trạng thái bình thường: 390 x 473 x 431mm
Với khay giấy lắp thêm: 390 x 473 x 566.7mm
Trọng lượng 18.5kg (không có hộp mực)
19.2kg (có hộp mực)
Điện năng tiêu thụ Tối đa 1,160W hoặc ít hơn
Trung bình (Khi đang vận hành) Xấp xỉ 590W
Trung bình (Khi nghỉ) Xấp xỉ 9.4W
Trung bình (Khi nghỉ) Xấp xỉ 1.4W (USB)
Xấp xỉ 1.5W (có dây LAN)
Xấp xỉ 2.1W (không dây LAN)
Độ ồn*5 Khi đang vận hành:
Mức nén âm (Vị trí đứng cạnh): 53.0dB 
Mức công suất âm: 70.6dB hoặc ít hơn
Khi đang nghỉ:
Mức nén âm (Vị trí đứng cạnh): Inaudible*6
Mức công suất âm: 53dB hoặc ít hơn
Môi trường hoạt động Nhiệt độ: 10 - 30°C
Độ ẩm: 20 - 80% RH (không ngưng tụ)
Yêu cầu nguồn điện AC 220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz)
Hộp mực*7 CRG 319: 2,100 trang
CRG 319 II: 6,400 trang
Công suất in hàng tháng*8 Lên đến 50,000 trang
Phụ kiện tùy chọn  
Khay giấy Khay nạp giấy PF-44 (500 tờ)

 

 

 

chat FB chat zalo chat FB