Máy in Laser màu Canon LBP 611CN

Sản phẩm
Máy in Laser màu Canon LBP 611CN

Máy in Laser màu Canon LBP 611CN

Tình trạng: Còn hàng
Hãng sản xuất: Canon
  • LBP611cn
  • 3635
  • 9.300.000đ (giá đã có VAT)
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Máy in Laser màu Canon LBP 611CN

Loại máy in: Máy in Laser màu

Tốc độ in: Khoảng 18 trang / phút

Khổ giấy in tối đa: A4

Bộ nhớ: 1GB

Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi

Chuẩn kết nối: USB 2.0 Hi – Speed, network

Chức năng: In mạng có sẵn

Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành TP.HCM.

 

IN  
Phương pháp in In tia laser màu
Tốc độ in A4 Lên tới 18 / 18ppm (Đen trắng / Màu)
Letter Lên tới 19 / 19ppm (Đen trắng / Màu)
Độ phân giải in 600 x 600dpi
Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh 1200 x 1200dpi (tương đương)

 

9600 (tương đương) x 600dpi

Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) 13 giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) A4 Xấp xỉ 10.9 / 12.0 giây (Đen trắng / Màu)
Letter Xấp xỉ 10.7 / 11.9 giây (Đen trắng / Màu)
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) 2.0 giây hoặc ít hơn
Ngôn ngữ in UFR II
Định dạng hỗ trợ in qua kết nối USB JPEG, TIFF, PDF
XỬ LÝ GIẤY  
Lượng giấy nạp

 

(Dựa trên độ dày 80g/m2

Khay tiêu chuẩn 150 tờ
Khay đa mục đích 1 tờ
Lượng giấy nạp tối đa (Dựa trên độ dày 80g/m2) 151 tờ
Lượng giấy in (Dựa trên độ dày 75g/m2) 100 tờ(mặt úp xuống)
Kích cỡ giấy Khay tiêu chuẩn  A4, B5, A5, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Indian Legal, Index Card.

 

Bao thư: COM10, Monarch, C5, DL

Kích cỡ tùy biến (Rộng:76.2 to 215.9mm Dài: 127.0 to 355.6mm)

Khay đa mục đích A4, B5, A5, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Indian Legal, Index card.

 

Bao thư: COM10, Monarch, C5, DL

Kích cỡ tùy biến (Rộng:76.2 to 215.9mm Dài:127.0 to 355.6mm)

Trọng lượng giấy Khay tiêu chuẩn 52 tới 163g/m2 (Coated: lên tới 200g/m2)
Khay đa mục đích 52 tới 163g/m2 (Coated: 100 – 200 g/m2)
Loại giấy Thin, Plain, Recycled, Color, Thick, Coated
KHẢ NĂNG KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM  
Giao diện chuẩn High-Speed USB 2.0, USB Host 

 

10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T Ethernet

Giao thức mạng In:  LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6)
Dịch vụ ứng dụng TCP/IP: Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS

 

DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4)

DHCPv6 (IPv6)

Quản lý: SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6)
Bảo mật mạng Lọc địa chỉ IP/Mac, SNMPv3, SSL (HTTPS / IPPS), IEEE802.1x
Chức năng bảo mật IEEE802.1x, SNMPv3, HTTPS, IPSec
Khả năng in ấn qua di động Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service, Windows® 10 Mobile.
Các tính năng khác 300 Department ID, Secure Print 
Hệ điều hành tương thích Microsoft® Windows® 10 (32, 64-bit), Windows® 8.1 (32, 64-bit), Windows® 8 (32, 64-bit), Windows® 7 (32, 64-bit), Windows® Server 2016 (64-bit), Windows® Server 2012 R2 (64-bit), Windows® Server 2012 (64-bit), Windows® Server 2008 R2 (64-bit), Windows® Server 2008 (32, 64-bit), Mac OS X(*2) 10.7.5 & up, Linux
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG  
Bộ nhớ thiết bị 1GB
Bảng điều khiển Màn LCD đen trắng 5 dòng
Kích thước (W x D x H) 430 x 418 x 274mm
Trọng lượng (xấp xỉ) 13.5kg (không cartridge), 15.5kg (có cartridge)
Tiêu thụ điện năng Tối đa 850W hoặc ít hơn
Khi hoạt động (trung bình) Xấp xỉ 330W
Ở chế độ chờ (trung bình) Xấp xỉ 10.8W
Ở chế độ nghỉ (trung bình) Xấp xỉ 0.6W / 0.9W (USB / LAN)
Mức ồn Trong lúc hoạt động Mức nén âm: 48dB (đơn sắc) / 49dB (màu)
Công suất âm: 6.3B
Ở chế độ chờ Mức nén âm: Không nghe được
Công suất âm: Không nghe được
Môi trường hoạt động Nhiêt độ:  10 – 30°C
Độ ẩm: 20 – 80% RH (Không ngưng tụ)
Điện năng tiêu thụ AC 220 – 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz)
Vật tư sử dụng Mực (Tiêu chuẩn) Cartridge 045 BK: 1,400 trang (đi kèm máy: 1,400 trang)

 

Cartridge 045 C / M / Y: 1,300 trang (đi kèm máy: 690 trang)

Mực (Lớn) Cartridge 045H BK: 2,800 trang

 

Cartridge 045H C / M / Y: 2,200 trang

Lượng in tối đa tháng 30,000 trang
chat FB chat zalo chat FB