Máy photocopy đa chức năng Fuji Xerox DocuCentre-IV 6080
Máy photocopy đa chức năng Fuji Xerox DocuCentre-IV 6080 giá rẻ, tốc độ sao chụp cao, vật tư thay thế sẵn hàng
-
IV6080
-
605
-
Liên hệ
- Thông tin sản phẩm
- Bình luận
Thiết bị ApeosPort-IV 6080 mạnh mẽ và dễ dàng sử dụng
Một cỗ máy tiên tiến, bao gồm nhiều tùy chọn linh hoạt cho tốc độ cao và độ bền lâu dài
ApeosPort-IV 7080/6080 là dòng máy photocopy đa năng trắng đen của Fuji Xerox. Máy được trang bị động cơ có khả năng in ấn với tốc độ vượt trội là 75 và 65 trang/phút cùng với tốc độ scan một mặt lên đến 100 ppm và hai mặt là 200 ppm (bản A4 ngang), cho cả bản tài liệu gốc là đen trắng hoặc màu. Thời gian hoạt động rất bền bỉ, chức năng in liên tiếp đạt đến 8600 tờ. Ngoài ra, có thể kết hợp với các tùy chọn Finisher mới nhất để đa dạng hóa các bản ra hoàn thiện.
ApeosPort-IV 7080/6080 giúp bạn yên tâm giao phó những công việc khác nhau trong văn phòng.
Quản lý dữ liệu an toàn và đơn giản với thiết bị ApeosPort
Với hệ thống đã tối ưu và được tùy biến tuyệt vời, AP-IV 7080 và 6080 hỗ trợ không giới hạn rât nhiều tính năng giúp cho việc quản lí in ấn, photocopy hay scan nhanh chóng đồng thời bảo mật thông tin ở mức độ cao.
Đảm bảo cho người sử dụng chuyên tâm vào công việc, thao tác truy cập đơn giản, nhanh chóng truyền đi thông tin được chia sẻ trong toàn doanh nghiệp.
- Liên kết với máy chủ xác thực bên ngoài
- Tự động ghi nhớ các tác vụ hay được thực hiện cho quy trình công việc nhanh chóng hơn
- Hỗ trợ việc theo dõi, đánh giá quá trình sử dụng để giảm thiểu chi phí
- Giới hạn quyền sử dụng cho mỗi người dùng
- Quản lý và thống kê lưu lượng số bản in, sao chụp
- Tổng hợp tiến trình sử dụng máy của người dùng
Các tính năng khác của ApeosPost-IV 6080
Liên kết với các máy chủ xác thực từ xa
Dòng ApeosPort hỗ trợ truy cập thông tin người dùng trên một máy chủ xác thực, tạo điều kiện để quản lý người sử dụng mà không cần phải cài đặt cấu hình riêng cho từng thiết bị trong hệ thống.
Người dùng cũng có thể cài đặt thiết bị đọc thẻ IC chuyên dùng để đọc thẻ IC cho việc truy xuất nhanh vào thiết bị (tùy chọn).
Các tính năng khác của máy ApeosPost-IV 7080/6080 là tương tự với DocuCentre-V 7080/6080
Thông số chung
- Bảng điều khiển hỗ màn hình trợ cảm ứng
- Dung lượng bộ nhớ (RAM): 4GB (Tối đa 4GB)
- Dung lượng ổ cứng (HDD): 160GB hoặc lớn hơn (Khả dụng: 128GB)
- Thời gian khởi động: 30 giây hoặc ít hơn nếu nguồn điện bật (nhiệt độ phòng là 23°C).
- Khổ giấy bản gốc: Tối đa 297 x 432 mm (A3, 11 x 17″) cho cả tờ bản in và sách.
- Khổ giấy in ra:
- Tối đa: A3, 11 x 17″, [12 x 18″ (305 x 457 mm) khi sử dụng khay tay]
- Tối thiểu: A5 [Bưu thiếp (100 x 148mm), số ô vuông 3 khi sử dụng khay tay]
- Chiều rộng xóa lề: Cạnh trên/dưới/phải/trái 4.0 mm.
- Định lượng giấy khay 1,2,3,4: 52-200 gsm
- Định lượng giấy khay tay: 52- 250gsm
- Dung lượng khay giấy (80 gsm):
- Chuẩn: 500 tờ x 2 khay + 1490 tờ + 1860 tờ + khay tay 100 tờ
- Tùy chọn: HCF (A4 1 khay): 2000 tờ / HCF (4A 2 khay): 2000 tờ x 2 khay
- Tối đa: 8600 tờ [4 khay + HCF (A4 2 khay)
- Sức chứa của khay giấy ra: 500 tờ (A4LEF) (Khay đỡ giấy)
- Nguồn điện: AC220 – 240V ± 10%, 10A, Thông thường là 50/60 Hz
- Mức tiêu thụ điện:
- 2.2 kW hoặc ít hơn (AC220V ± 10%)
- 2.4 kW hoặc ít hơn (AC224V ± 10%)
- Chế độ nghỉ: 1,4 W hoặc ít hơn
- Chế độ nguồn điện thấp: 127W hoặc ít hơn
- Kích thước: Rộng 620 x Dài 804 x Cao 1153 mm
- Trọng lượng: 195 kg (không bao gồm hộp mực và khay giấy ra)
Sao chụp
- Độ phân giải khi in: 1.200 x 1.200 pdi
- Tốc độ sao chụp liên tục: (7080 – 6080)
- B5 LEF: 79 trang/phút – 68 trang/phút
- A4 LEF: 75 trang/phút – 65 trang/phút
- A4/B5: 55 trang/phút – 47 trang/phút
- B4: 44 trang/phút – 39 trang/phút
- A3: 37 trang/phút – 33 trang/phút
- Ghi chú: Tốc độ có thể bị giảm do điều chỉnh chất lượng ảnh hoặc do thuộc tính của tài liệu
- Thời gian cho ra bản sao chụp đầu tiên: 3.0 giây (A4LEF)
In
- Tốc độ in liên tục: tương đương như tốc độ sao chụp liên tục
- Độ phân giải khi in: 1.200 x 1.200 pdi
- Ngôn ngữ in:
- Chuẩn: PCL5, PCL6
- Tùy chọn: Adobe PostScript 3
- Hệ điều hành: Windows, Mac OS
- Giao diện:
- Chuẩn: Ethernet 100BASE-TX/ 10BASE-T, USB 2.0
- Tùy chọn: Ethernet 1000BASE-T
Scan (Tùy chọn)
- Độ phân giải khi scan: 600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi
- Tốc độ scan:
- Scan 1 lần 1 mặt của bản gốc:
- Trắng đen: 100 bản/phút
- Màu: 100 bản/phút
- Scan 1 lần 2 mặt của bản gốc:
- Trắng đen: 200 bản/phút
- Màu: 200 bản/phút
- Scan 1 lần 1 mặt của bản gốc:
- Giao diện:
- Chuẩn: Ethernet 100BASE-TX/ 10BASE-T, USB 2.0
- Tùy chọn: Ethernet 1000BASE-T
Fax (Tùy chọn)
- Kích cỡ tài liệu: Tối đa: A3, 11 x 17″, tài liệu dài tối đa 600mm
- Kích cỡ giấy ghi: Tối đa: A3, 11 x 17″. Tối thiểu: A5
- Thời gian truyền: 2-3 giây
- Chế độ truyền: ITU-T G3
- Số đường dây dùng được: Dây thuê bao điện thoại, PBX, Giao tiếp Fax (PSTN), tối đa 3 cổng (G3-Port)
Phụ kiện khác
- Bộ nạp và đảo bản gốc tự động
- HCF: A4 1 khay mở rộng và A4 2 khay mở rộng (tùy chọn)
- Khay đỡ giấy chia bộ (tùy chọn)
- Bộ gấp giấy D2 (tùy chọn)
- Bộ gấp giấy CD1 (tùy chọn)
- Finisher C3 hỗ trợ tạo sách (tùy chọn)
- Finisher D2 hỗ trợ tạo sách (tùy chọn)
CHỨC NĂNG COPY
Loại máy |
Dạng đứng |
Bộ nhớ |
2GB RAM |
Ổ cứng |
HDD 160GB hoặc SSD 128GB |
Độ phân giải quét |
600 x 600 dpi |
Độ phân giải in |
600 x 600 dpi(Mở rộng tối đa 2.400 dpi) |
Thang xám |
256 |
Thời gian khởi động |
Dưới 30 giây (Từ nhiệt độ phòng 20°C) |
Khổ bản gốc |
Tối đa: 297 x 432 mm (A3, 11 x 17”) |
Khổ giấy |
Tối đa: A3 (297 x 420 mm), 11 x 17” (279 x 432 mm): Tối thiểu: A5 (148 x 210 mm); Postcard (100X148mm). (Tối đa cho khay tay: 12 x 18” (304,8 x 457,2 mm) Xóa lề: Khoảng 4 mm |
Định lượng giấy |
Khay gầm: 52 – 200 gsm Khay tay: 52 – 250 gsm |
Bản chụp đàu tiên |
Sau 3 giây (A4 ngang) |
Phóng to / Thu nhỏ |
Nguyên bản: 1:1±0.7% Định sẵn: 1:0.500, 1:0.707, 1:0.816, 1:0.866, 1:1.154, 1:1.225, 1:1.414 Dải phóng thu: 1:0.25 - 1:4.00 (Từng 1% mỗi bước) |
Tốc độ sao chụp |
DocuCentre-IV 6080: 65 trang A4 ngang/phút |
Dung lượng khay giấy |
Chuẩn: 4.450 tờ(500 x 2 khay +1.490 + 1.860 + khay tay 100 tờ. Chọn thêm: HCF (1 khay): 2.000 tờ; HCF (2 khay): 2.000 tờ x 2 Tối đa: 8.600 tờ với khay tay và HCF (2 khay). |
Nhân bản |
9.999 tờ |
Khay đỡ bản chụp |
500 tờ |
Nguồn điện |
AC220-240±10%; 10/15A: 50/60Hz±3% |
Tiêu thụ điện năng |
1.65KVA(110V AC)/ 1.7KVA(220V AC)/ 1.8KVA(230V AC)/ 1.9KVA(240V AC)
|
Trọng lượng máy |
195 Kg |
Khích thước |
Rộng 1.491 mm x Sâu 804 mm |
CHỨC NĂNG IN (Chọn thêm với cấu hình Copy)
Loại |
Tích hợp |
Tốc độ in |
Như chức năng Copy |
Độ phân giải |
1.200 x 1.200dpi (47,2 x 47,2 dot/mm) Độ phân giải xử lý dữ liệu: Chuẩn: 600 x 600 dpi (23,6 x 23,6 dot/mm); Tối đa: 1.200 x 1.200 dpi (47,2 x 47,2 dot/mm) |
PDL |
Chuẩn: PCL 6, PCL 5 Chọn thêm: Adobe PostScript 3 |
Giao thức |
TCP/IP (lpd, IPP, Port9100, SMB, WSD, Novell NetWare, ThinPrint) Novell NetWare (IPX/SPX), NetBEUI(SMB), EtherTalk |
Hệ điều hành PC |
Chuẩn: PCL 6, PCL 5 Driver: Microsoft Windows (Mọi phiên bản), Mac OS X 10.5/10.6 English Chọn thêm: Adobe PostScript 3 Driver: Microsoft Windows (Mọi phiên bản), Mac OS 9.2.2 English, Mac OS X 10.3.9 - 10.4.11(except 10.4.7)/10.5/10.6 English |
Fonts |
Chuẩn: PCL6/5: 82 European fonts, 35 Symbol sets, 1 China font (ShuSong), 6 Korea Font(Myungio, Gothic, Round Gothic, Graphic, Kungso, Saemul) Chọn thêm: [Adobe PostScript 3 Kit] 136 Roman fonts [TC/SC Additional Font ROM Kit]: 4 Chinese fonts (ShuSong, KaiTi, HeiTi, FangSong) |
Emulation |
HP-GL (HP7586B), HP-GL2/RTL (HP DesignJet 750C Plus), PCL5/PCL6 (HP Color Laser Jet 5500), ESC/P-K, KSSM, KS5843, KS5895 |
Kết nối |
Chuẩn: Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T, USB2.0 Chọn thêm: Ethernet 1000BASE-T |
CHỨC NĂNG SCAN (Chọn thêm)
Loại |
Quét màu |
Khổ bản gốc |
Tương tự chức năng Copy |
Độ phân giải quét |
600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi |
Sắc độ quét |
8bit cho mỗi RGB (Input: 10bit) |
Tốc độ quét |
Đen: 100 trang/phút; Màu: 100 trang/phút (Cho cả bản gốc 1 mặt và 2 mặt) (Bản gốc A4 ngang, 200 dpi, Quét vào bộ nhớ trên máy) |
Kết nối |
Chuẩn: Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T Chọn thêm: Ethernet 1000BASE-T |
Store to Folder (Quét vào bộ nhớ trên máy) |
Giao thức: TCP/IP (WebDAV, HTTP) Định dang file đơn sắc: TIFF, DocuWorks, PDF, XPS Định dang file thang xám: TIFF, JPEG, DocuWorks, PDF, XPS Định dang file màu: TIFF, JPEG, DocuWorks, PDF, XPS, High Compression DocuWorks, High Compression PDF, High Compression XPS Driver: TWAIN Hệ điều hành PC tương thích: Mọi phiên bản Microsoft Windows |
Scan to PC (Quét vào máy tính) |
Giao thức: TCP/IP (SMB, FTP) Hệ điều hành PC tương thích: Microsoft Windows, Mac OS X, NetWare Định dang file đơn sắc: TIFF(Compression method: MH, MMR, DocuWorks, PDF, XPS Định dạng file Thang xám / Màu: TIFF(Compression method: JPEG, JPEG, DocuWorks, PDF, XPS, High Compression DocuWorks, High Compression PDF, High Compression XPS |
Scan to e-mail (Quét vào Email) |
Giao thức: TCP/IP (SMTP) Định dang file đơn sắc: TIFF(Compression method: MH, MMR, DocuWorks, PDF, XPS Định dạng file Thang xám / Màu: TIFF(Compression method: JPEG, JPEG, DocuWorks, PDF, XPS, High Compression DocuWorks, High Compression PDF, High Compression XPS |
CHỨC NĂNG FAX (Chọn thêm)
Khổ bản gốc |
Tối đa: A3, 11 x 17”, (Hỗ trợ bản gốc dài tối đa 600 mm) |
Khổ bản fax nhận |
Tối đa: A3, 11 x 17”, Tối thiểu: A5 |
Thời gian gửi |
Từ 2 - 3 giây |
Phương thức gửi |
UNIQUE G3, ITU-T G3 |
Độ phân giải quét |
Chuẩn: 8 x 3.85 lines/mm, 200 x 100 dpi (7.9 x 3.9 dots/mm) Đẹp: 8 x 7.7 lines/mm, 200 x 200 dpi (7.9 x 7.9 dots/mm) Rất đẹp (400 dpi): 400 x 400 dpi (15.7 x 15.7 dots/mm) Siêu đẹp (600 dpi): 600 x 60 0dpi (23.6 x 23.6 dots/mm) |
Phương thức nén |
MH, MR, MMR, JBIG |
Tốc độ truyền |
G3: 33.6/31.2/28.8/26.4/24.0/21.6/19.2/16.8/14.4/12.0/9.6/7.2/4.8/2.4kbps |
Số line fax |
PBX, PSTN, Tối đa 3 line(G3-3 port) |
CHỨC NĂNG DIRECT FAX (Chọn thêm)
Khổ bản gốc |
A3, B4, A4 |
Tốc độ truyền |
Tương tự chức năng fax |
Độ phân giải gửi |
Chuẩn: 200 x 100 dpi (7.9X3.9dot/mm) Đẹp: 200 x 200 dpi (7.9X7.9dot/mm) Tuyệt đẹp: 400 x 400 dpi (15.7X15.7dot/mm), 600 x 600 dpi (23.6X23.6dot/mm) |
Số line fax |
Tương tự chức năng fax |
Hệ điều hành PC |
Microsoft Windows |
CHỨC NĂNG INTERNET FAX (Chọn thêm)
Khổ bản gốc |
A3, B4, A4 |
Độ phân giải quét |
Tương tự chức năng fax |
Định dạng file |
Định dạng: TIFF-FX Phương thức nén: MH, MMR, JBIG |
Hồ sơ |
TIFF-S, TIFF-F, TIFF-J |
Giao thức |
Gửi: SMTP, Nhận: SMTP, POP3 |
Kết nối |
Chuẩn: Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T Chọn thêm: Ethernet 1000BASE-T |
KHAY GIẤY (Chọn thêm) (Mỗi máy chỉ lắp được 1 trong số thiết bị dưới đây)
Khay dung lượng lớn HCF(1Tray) |
Khổ / Định lượng giấy: A4LEF, B5LEF, 8.5X11”, 52- 200gsm Dung lượng giấy: 2.000 tờ x 1 Kích thước / Trọng lượng: Rộng 389 x Sâu 610 x Cao 377mm, 29Kg |
Khay dung lượng lớn HCF (2Tray) |
Khổ / Định lượng giấy: A4LEF, B5LEF, 8.5X11”, 52- 200gsm Dung lượng giấy: 2.000 tờ x 2 Kích thước / Trọng lượng: Rộng 600 x Sâu 694 x Cao 990mm, 72Kg |
BỘ HOÀN THIỆN (Chọn thêm) (Mỗi máy chỉ lắp được 1 trong số thiết bị dưới đây)
Khay đỡ bản chụp/in (Offset Catch Tray) |
Loại: Chia/Xếp (So-le) Dung lượng chứa giấy: 500 tờ |
Finisher-C1 |
Loại: Chia/Xếp (So-le) Khổ / Định lượng gấy: Tối đa:12 x 18” (304,8 x 457,2 mm); Tối thiểu.: Postcard 52 – 270 g/m2 (Khay ra); Tối đa:12 x 18” (304, 8 x 457,2 mm), Tối thiểu: B5 52 – 200 gsm (Khay hoàn thiện) Dung lượng: A4 500 tờ (Khay ra) Dung lượng dập ghim: 50 tờ (Tối đa 90gsm) Vị trí dập ghim: 1 vị trí (Trước, Sau/Góc), 2 vị trí (Kép) Đục lỗ: 2/4 lỗ (Chọn thêm: US2/3 lỗ) |
Finisher C1 with Booklet Maker |
Loại: Chia(So-le) / Xếp(So le) Khổ / Định lượng gấy: Tố đa:12 x 18” (304,8 x 457,2 mm); Tối thiểu: Postcard 52 – 250 gsm Dung lượng: A4 500 tờ Dung lượng dập ghim: 50 tờ (Tối đa 90gsm) Vị trí dập ghim: 1 vị trí (Trước, Sau/Góc), 2 vị trí (Kép) Đục lỗ: 2/4 lỗ (Chọn thêm: US2/3 lỗ) Bộ tạo sách: Tạo sách: 64 – 220 gsm, Gấp: 64 – 220 gsm |
D2 Staple Finisher |
Loại: Chia/Xếp (So-le) Khổ / Định lượng gấy: Tối đa:12 x 18” (304,8 x 457,2 mm); Tối thiểu.: Postcard 52 – 270 g/m2 Dung lượng: A4 500 tờ Dung lượng dập ghim: 100 tờ (Tối đa 52 – 80 gsm) Vị trí dập ghim: 1 vị trí (Trước/Góc, Trung tâm /Kép, Sau/Góc, Kép); 2 vị trí (Kép) Đục lỗ: 2/4 lỗ (Chọn thêm: US2/3 lỗ) Chọn thêm: Gập giấy; Chèn bìa |
D2 Staple Finisher with Booklet Maker |
Loại: Chia/Xếp (So-le) Khổ / Định lượng gấy: Tối đa:12 x 18” (304,8 x 457,2 mm); Tối thiểu.: Postcard 52 – 250 gsm Dung lượng: A4 500 tờ Dung lượng dập ghim: 100 tờ (Tối đa 52 – 80 gsm) Vị trí dập ghim: 1 vị trí (Trước/Góc, Trung tâm /Kép, Sau/Góc, Kép); 2 vị trí (Kép) Đục lỗ: 2/4 lỗ (Chọn thêm: US2/3 lỗ) Bộ tạo sách: Dập ghim gáy sách: 15 tờ, Gấp đôi: 5 tờ Chọn thêm: Gập giấy; Chèn bìa |
THAY VÌ MUA MÁY PHOTOCOPY. QUÝ KHÁCH NÊN CHỌN THUÊ MÁY PHOTOCOPY FUJI XEROX VỚI NHIỀU MÃ MÁY:
√ Không cần lo chi phí đầu tư ban đầu.
√ Không cần quản lý tài sản và các vật tư khấu hao.
√ Không cần lo lắng khi máy hỏng hóc, trục trặc.
√ Quản lý được chi phí sao chụp thông qua số lượng sao chụp hàng tháng.
√ Đưa được chi phí thuê máy vào chi phí hoạt động của Công ty.
√ Được đổi ngay máy khác nếu máy đang thuê bị hư hỏng mà không khắc phục kịp thời.
√ Được yêu cầu đổi máy tốc độ cao hơn nếu máy đang thuê không đáp ứng đủ yêu cầu hiện tại.