Máy in Laserjet Canon MF-3010AE

Sản phẩm

Máy in Laserjet Canon MF-3010AE

Tình trạng: Còn hàng
Hãng sản xuất: Canon
  • MF-3010AE
  • 3634
  • 4.180.000đ (giá đã có VAT)
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Máy in laserjet Canon MF-3010AE

Loại máy in: Đa năng Laser đa chức năng

Khổ giấy in tối đa: A4

Bộ nhớ Ram: 64 MB

Tốc độ in:Khoảng 19 trang /phút

Độ phân giải: 600 x 600 dpi

Chuẩn kết nối: USB 2.0 Hi – Speed

Chức năng đặc biệt: In, Scan, Copy

 

Loại máy photocopy Máy photocopy laze đơn sắc
Tốc độ copy Có thể lên tới 18 / 19cpm (A4 / LTR)
Độ phân giải bản copy Chế độ ưu tiên tốc độ: 600 x 400dpi
Chế độ ưu tiên độ phân giải: 600 x 600dpi
Tông màu 256 mức màu
Thời gian làm nóng máy (từ khi bật nguồn) 10 giây hoặc nhanh hơn
Thời gian khôi phục (từ lúc ở chế độ nghỉ chờ) 2 giây hoặc nhanh hơn (khi copy)
0,3 giây hoặc nhanh hơn (khi in)
Thời gian copy bản đầu tiên (FCOT) 12,0 / 11,8 giây (A4 / LTR)
Nguồn cấp giấy Giấy cassette 150 tờ
Trọng lượng giấy 60 đến 163g/m2 (cassette)
Ra giấy 100 tờ (giấy ra úp mặt)
Zoom 50 – 200% dung sai 10%
Kích thước copy Mặt phẳng: Có thể lên tới cỡ A4 / LTR
Các tính năng copy 2 trong 1, copy cỡ thẻ ID
Bộ nhớ copy 64MB (chia sẻ)
In  
Loại máy in Máy in laze đơn sắc
Tốc độ in Có thể lên tới 18 / 19ppm (A4 / LTR)
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) 7,8 / 7,7 giây (A4 / LTR)
Ngôn ngữ in UFR II LT
Độ phân giải bản in Có thể lên tới 600 x 600dpi, 1200 (tương đương) x 600dpi
Bộ nhớ in 64MB (chia sẻ)
Quét  
Loại đèn quét CIS
Độ phân giải bản quét Quang học: Có thể lên tới 600 x 600dpi
Trình điều khiển tăng cường: Có thể lên tới 9600 x 9600dpi
Chiều sâu màu 24-bit
Kích thước tài liệu Mặt phẳng: Có thể lên tới cỡ A4
Tính tương thích TWAIN, WIA
Định dạng file xuất Win: PDF có độ nén cao, PDF có thể dò tìm, PDF, JPEG, TIFF, BMP
Mac: PDF, JPEG, TIFF, BMP, PNG
Pull Scan Có, USB
Quét vào máy tính Không
Giao diện / Phần mềm  
Giao diện tiêu chuẩn USB 2.0 tốc độ cao
Chức năng USB In, quét
Hệ điều hành Windows XP (32 / 64-bit), Windows 2000, Windows Vista (32 / 64-bit), Windows 7 (32 / 64-bit)
Mac® OSX*2, Linux
Các thông số kỹ thuật chung  
Màn hình LCD Màn hình LED 7 segment (1 con số)
Kích thước
(W x D x H)
372 x 276 x 254mm (khi đóng khay giấy cassette)
372 x 371 x 254mm (khi mở khay giấy cassette)
Trọng lượng w/CRG: 8,2kg
w/o CRG: 7,6kg
Điện năng tiêu thụ Tối đa: 960W
Trong quá trình vận hành: 450W
Khi ở chế độ chờ: 2,5W
Khi ở chế độ nghỉ chờ: Xấp xỉ 1,4W
TEC (Điện năng tiêu thụ tiêu chuẩn) 0,6kWh/W
Cartridge mực Cartridge 325(1.600 trang)
(cartridge đi kèm 700 trang)
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng 8.000 trang
chat FB chat zalo chat FB